Có 3 kết quả:

拔毛 bá máo ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ拔錨 bá máo ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ拔锚 bá máo ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ

1/3

bá máo ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull out hair
(2) to pluck
(3) epilation

Từ điển phổ thông

thả neo, nhả neo, hạ neo

Từ điển Trung-Anh

to weigh anchor

Từ điển phổ thông

thả neo, nhả neo, hạ neo

Từ điển Trung-Anh

to weigh anchor