Có 3 kết quả:
拔毛 bá máo ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ • 拔錨 bá máo ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ • 拔锚 bá máo ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull out hair
(2) to pluck
(3) epilation
(2) to pluck
(3) epilation
phồn thể
Từ điển phổ thông
thả neo, nhả neo, hạ neo
Từ điển Trung-Anh
to weigh anchor
giản thể
Từ điển phổ thông
thả neo, nhả neo, hạ neo
Từ điển Trung-Anh
to weigh anchor